- Từ điển Anh - Nhật
To fall behind
Xem thêm các từ khác
-
To fall behind schedule
v1 おくれる [後れる] おくれる [遅れる] -
To fall behind the times
exp よにおくれる [世に遅れる] -
To fall down
Mục lục 1 v5s 1.1 たおれふす [倒れ伏す] 2 v5b 2.1 ころぶ [転ぶ] 2.2 まろぶ [転ぶ] 3 v1 3.1 おちる [落ちる] 3.2 ふしたおれる... -
To fall down all of a heap
v1 どうとおれる [どうと倒れる] -
To fall for (something)
v5m のめりこむ [のめり込む] -
To fall from heaven (the sky)
n てんからおりる [天から降りる] -
To fall ill
Mục lục 1 v5u 1.1 わずらう [患う] 2 v5m 2.1 やむ [病む] v5u わずらう [患う] v5m やむ [病む] -
To fall in
v1 くずれおちる [崩れ落ちる] -
To fall in a pit
exp あなにはまる [穴に嵌まる] あなにおちいる [穴に陥る] -
To fall in drops
v1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる] -
To fall in love
Mục lục 1 exp 1.1 だいすきになる [大好きになる] 1.2 こいをする [恋をする] 2 v1 2.1 ほれる [惚れる] exp だいすきになる... -
To fall in love at first sight
v1 みそめる [見初める] -
To fall in love with
vs-s こいする [恋する] -
To fall in public esteem
exp かぶがさがる [株が下がる] -
To fall in value (stocks)
exp かぶがさがる [株が下がる] -
To fall into
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v5m 3.1 おちこむ... -
To fall into a trap
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 exp 2.1 けいりゃくにのる [計略に乗る] 3 io,oK,v5r 3.1 はまる... -
To fall into error
exp あやまりにおちいる [誤りに陥る] -
To fall into ruin
v1 あれはてる [荒果てる] あれはてる [荒れ果てる] -
To fall low
v1 おちぶれる [落ちぶれる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.