- Từ điển Anh - Nhật
To falter
Mục lục |
v5m
よどむ [澱む]
よどむ [淀む]
v5r
くちごもる [口籠る]
くちごもる [口篭る]
くちごもる [口ごもる]
v5m,uk
ひるむ [怯む]
v5g
たじろぐ
Xem thêm các từ khác
-
To fan
Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [煽ぐ] 1.2 あおぐ [扇ぐ] 2 v5r 2.1 あおる [煽る] v5g あおぐ [煽ぐ] あおぐ [扇ぐ] v5r あおる [煽る] -
To fan incessantly
v1 あおぎたてる [扇ぎ立てる] あおぎたてる [煽ぎ立てる] -
To farewell
v5r みおくる [見送る] -
To farm
exp はたけをつくる [畑を作る] -
To fascinate
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引付る] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [引付ける] 1.4 ひきつける [引きつける]... -
To fast
exp しょくをたつ [食を断つ] -
To fasten
Mục lục 1 v5g,uk 1.1 つなぐ [繋ぐ] 2 v1 2.1 しめる [締める] 2.2 つなぎとめる [つなぎ止める] 2.3 とめる [留める] 2.4 つなぎとめる... -
To fasten (a person) to
v1 くくりつける [括りつける] くくりつける [括り付ける] -
To fasten a lock
exp じょうをかける [錠を掛ける] じょうをおろす [錠を下ろす] -
To fasten to
v5u あてがう [宛てがう] -
To fathom
v5r みやぶる [看破る] みやぶる [見破る] -
To fatigue
v5s つからす [疲らす] -
To fatten a horse
exp うまをこやす [馬を肥やす] -
To favor
Mục lục 1 exp 1.1 ひいきにする [贔屓にする] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] exp ひいきにする [贔屓にする] v5u うるおう [潤う] -
To favour
v1 ひきたてる [引立てる] ひきたてる [引き立てる] -
To fawn on
v1 こびる [媚びる] あまえる [甘える] -
To fear
Mục lục 1 v1 1.1 おそれる [恐れる] 1.2 おそれる [畏れる] 2 v5z 2.1 あんずる [案ずる] 2.2 あんずる [按ずる] 3 v5r 3.1 こわがる... -
To fear God
exp かみをおそれる [神を畏れる] -
To feast
vs-s きょうする [饗する] -
To feed
Mục lục 1 v5u 1.1 かう [飼う] 2 v5s 2.1 くわす [食わす] 3 v1 3.1 くわせる [食わせる] v5u かう [飼う] v5s くわす [食わす]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.