- Từ điển Anh - Nhật
To fill in (writing)
v5m
かきこむ [書き込む]
Xem thêm các từ khác
-
To fill up
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふさぐ [壅ぐ] 1.2 ふさぐ [塞ぐ] 2 v5r 2.1 もる [盛る] 3 v1 3.1 うめたてる [埋め立てる] v5g,vt ふさぐ... -
To fill up (e.g. audience fills a hall)
v1 うめる [埋める] -
To fill with water
v5m くみこむ [汲み込む] -
To film
v5s うつす [写す] -
To filter
v5s こす [漉す] -
To filter out
v1 もれる [漏れる] もれる [洩れる] -
To finance
Mục lục 1 vi,vs-s 1.1 しする [資する] 2 v5g 2.1 みつぐ [貢ぐ] vi,vs-s しする [資する] v5g みつぐ [貢ぐ] -
To find
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う]... -
To find a clue
exp いとぐちをひらく [緒を開く] -
To find a market for
v1 うりひろげる [売り広げる] -
To find a new market
v1 うりひろめる [売り広める] -
To find a solution (after struggle)
exp はっぽうまるくおさまる [八方丸く収まる] -
To find an excuse
v5s ことよす [事寄す] -
To find fault
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見つける] 1.2 みつける [見付ける] 1.3 みつける [見附る] 1.4 とがめる [咎める] 2 exp 2.1 いちゃもんをつける... -
To find fault with
Mục lục 1 v1 1.1 ききとがめる [聞き咎める] 1.2 みとがめる [見咎める] 2 exp,uk 2.1 けちをつける [吝嗇を付ける] 3 v5u... -
To find fault with everybody
v5s あたりちらす [当たり散らす] -
To find fault with someone
exp あげあしをとる [揚げ足を取る] あげあしをとる [挙げ足を取る] -
To find it hard to say
v1 いいかねる [言い兼ねる] -
To find out
Mục lục 1 v1 1.1 さぐりあてる [探り当てる] 1.2 つきとめる [突き止める] 1.3 みつける [見附る] 1.4 みつける [見付ける]... -
To find unmanageable
v5s もてあます [持て余す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.