Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To fly

Mục lục

v1

なびかせる [靡かせる]
あげる [挙げる]

v5b

とぶ [跳ぶ]
とぶ [飛ぶ]

io,v1

かける [翔ける]

v5r

かける [翔る]
とびかける [飛び翔る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top