- Từ điển Anh - Nhật
To gain in quantity
exp
りょうがふえる [量が増える]
Các từ tiếp theo
-
To gain in skill
exp うでがあがる [腕が上がる] -
To gain influence
v5s のす [伸す] -
To gain more confidence
exp しんようがます [信用が増す] -
To gain on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To gain strength
v5r つよまる [強まる] -
To gain time
exp じかんをかせぐ [時間を稼ぐ] -
To gain victory
v5t かつ [勝つ] -
To gain weight
exp たいじゅうがふえる [体重が増える] -
To gallop
v1 かける [駈ける] かける [駆ける] -
To gamble
v1 かける [賭ける]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemTrucks
180 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBikes
724 lượt xemOccupations III
195 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.