Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To gather

Mục lục

v5u

おちあう [落ち合う]
ひろう [拾う]
そろう [揃う]
よりあう [寄り合う]

io,v5r,vi

あつまる [集る]

v1

よせる [寄せる]
ひろいあつめる [拾い集める]
とりあつめる [取り集める]
とりそろえる [取り揃える]
よせあつめる [寄せ集める]

v5r

たまる [溜まる]
たかる [集る]
むらがる [群がる]
たまる [溜る]

v5r,vi

あつまる [集まる]

v5s

ふるいおこす [奮い起こす]

io,v5s

ふるいおこす [奮い起す]

n

かりあつめる [狩り集める]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top