Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To get excited

Mục lục

v5r

たかぶる [高ぶる]
わきあがる [湧き上る]
わきあがる [湧き上がる]
わきあがる [沸き返る]
わきあがる [沸き上がる]

iK,v5k

わく [涌く]

v5k

わく [沸く]
わく [湧く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top