- Từ điển Anh - Nhật
To get on
Xem thêm các từ khác
-
To get on (mount) a horse
exp うまにのる [馬に乗る] -
To get on aboard
v5m のりくむ [乗り組む] -
To get on heat
exp さかりがつく [盛りが付く] -
To get on the platform
exp だんにのぼる [壇に登る] -
To get on top of
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける... -
To get on well (with a person)
exp うまがあう [馬が合う] -
To get on with
v5u つきあう [付き合う] つきあう [付合う] -
To get out
Mục lục 1 v5s 1.1 だす [出す] 2 vs-s 2.1 だっする [脱する] v5s だす [出す] vs-s だっする [脱する] -
To get out of order
v5u くるう [狂う] -
To get out of place
v1,vi はずれる [外れる] -
To get out of shape
exp かたがくずれる [形が崩れる] -
To get out of sight
v1,X,vulg きえうせる [消え失せる] -
To get over
Mục lục 1 v5r 1.1 のりきる [乗り切る] 2 v1 2.1 きりぬける [切り抜ける] v5r のりきる [乗り切る] v1 きりぬける [切り抜ける] -
To get over a bad habit
exp あくへきがなおる [悪癖が直る] -
To get pissed off
exp あたまにくる [頭に来る] -
To get ready
Mục lục 1 v1 1.1 ととのえる [調える] 1.2 ととのえる [整える] 1.3 ととのえる [斉える] v1 ととのえる [調える] ととのえる... -
To get rid of
Mục lục 1 v5s 1.1 なくす [無くす] 1.2 なくす [亡くす] 2 v5r 2.1 けしさる [消し去る] 3 v1 3.1 はねのける [跳ね除ける]... -
To get ripe
vs-s じゅくする [熟する] -
To get ruffled
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To get scarce
n とぼしくなる [乏しくなる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.