Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To give birth to

Mục lục

exp

はらをいためる [腹を痛める]

v5s

うみおとす [産み落とす]
うみおとす [生み落す]
うみだす [産み出す]
うみだす [生み出す]
うみおとす [生み落とす]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top