- Từ điển Anh - Nhật
To give money freely
v5k,uk
ばらまく [散蒔く]
ばらまく [散播く]
Xem thêm các từ khác
-
To give money to a beggar
exp こじきにかねをめぐむ [乞食に金を恵む] こじきにかねをくれてやる [乞食に金を呉れてやる] -
To give notice
Mục lục 1 v5r 1.1 ことわる [断わる] 1.2 ことわる [断る] 2 n 2.1 とどけいでる [届け出でる] v5r ことわる [断わる] ことわる... -
To give off a scent
v1 におわせる [匂わせる] -
To give oneself up (to)
v5k やみつく [病み付く] -
To give oneself up to
v5r ふける [耽ける] ふける [耽る] -
To give out (off) fragrance
exp ほうこうをはなつ [芳香を放つ] -
To give out an odor, scent or perfume
v5s,vt におわす [匂わす] -
To give permission to marry
exp けっこんをゆるす [結婚を許す] -
To give pleasure
v5s よろこばす [喜ばす] -
To give praise
v1 たたえる [讃える] たたえる [称える] -
To give relief
v1 やすめる [休める] -
To give relief to
v1 たすける [助ける] -
To give rise to
Mục lục 1 v5s 1.1 かもす [醸す] 2 exp 2.1 いんをなす [因をなす] v5s かもす [醸す] exp いんをなす [因をなす] -
To give rise to (controversy)
v5s まきおこす [巻き起こす] -
To give rise to hostile comment
exp ぶつぎをかもす [物議を醸す] -
To give shelter to
v1 とめる [泊める] -
To give someone a drink
v1 のませる [飲ませる] -
To give someone the cold shoulder
v1 ふられる [振られる] -
To give the rod
v5t むちうつ [鞭打つ] -
To give the slip
v5s はぐらかす
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.