- Từ điển Anh - Nhật
To give rise to hostile comment
exp
ぶつぎをかもす [物議を醸す]
Xem thêm các từ khác
-
To give shelter to
v1 とめる [泊める] -
To give someone a drink
v1 のませる [飲ませる] -
To give someone the cold shoulder
v1 ふられる [振られる] -
To give the rod
v5t むちうつ [鞭打つ] -
To give the slip
v5s はぐらかす -
To give thought to
exp ねんとうにおく [念頭に置く] -
To give to
v5r おくる [贈る] -
To give trouble
v5s わずらわす [煩わす] -
To give up
Mục lục 1 v1 1.1 あきらめる [諦める] 2 v5s 2.1 みはなす [見放す] 2.2 よす [止す] 2.3 ほうりだす [放り出す] 2.4 みはなす... -
To give up (a plan or idea or idea)
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいとどまる [思い止どまる] 1.2 おもいとどまる [思いとどまる] 1.3 おもいとどまる [思い止まる]... -
To give up on
v5s つかす [尽かす] -
To give up smoking
exp たばこをやめる [煙草を止める] -
To glare
v5k きらめく [煌く] きらめく [煌めく] -
To glare another down (and render impotent)
v1 いすくめる [射竦める] -
To glare at
Mục lục 1 v5m 1.1 にらむ [睨む] 2 v1 2.1 にらみつける [睨み付ける] 2.2 にらみつける [睨みつける] v5m にらむ [睨む]... -
To glare at each other
v5u にらみあう [睨み合う] -
To glare or scowl at
v1 ねめつける [睨め付ける] ねめつける [睨めつける] -
To gleam
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く] -
To glide
Mục lục 1 v5s 1.1 すべらす [辷らす] 2 v5r 2.1 すべる [滑る] v5s すべらす [辷らす] v5r すべる [滑る] -
To glisten
v5k きらめく [煌めく] きらめく [煌く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.