Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To go on reading

v5m

よみすすむ [読み進む]

Xem thêm các từ khác

  • To go on tour

    exp どさまわりをやる [どさ回りをやる]
  • To go out

    Mục lục 1 v5k 1.1 であるく [出歩く] 2 v1 2.1 きえる [消える] v5k であるく [出歩く] v1 きえる [消える]
  • To go out (e.g. on an excursion or outing)

    v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける]
  • To go out of fashion

    Mục lục 1 v1 1.1 すたれる [廃れる] 2 v5r 2.1 すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る]
  • To go out of print

    exp ぜっぱんになる [絶版になる]
  • To go out of turn

    Mục lục 1 v1 1.1 さしこえる [差し越える] 2 v5s 2.1 さしこす [差し越す] v1 さしこえる [差し越える] v5s さしこす [差し越す]
  • To go out of use

    Mục lục 1 v5r 1.1 すたる [廃る] 2 v1 2.1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる]
  • To go out to meet

    v1 むかえる [迎える]
  • To go over (e.g. with audience)

    v5s こす [越す]
  • To go overboard for

    v1 かぶれる [気触れる]
  • To go pass

    v5k-s すぎいく [過ぎ行く] すぎゆく [過ぎ行く]
  • To go past (a place or thing)

    v5s とおりこす [通り越す]
  • To go smoothly

    v5k-s うまくいく [旨く行く]
  • To go through

    Mục lục 1 exp 1.1 めにあう [目にあう] 1.2 めにあう [目に会う] 2 v5k 2.1 つらぬく [貫く] 3 v5s,vt 3.1 すごす [過ごす] 4...
  • To go through formalities

    exp てつづきをへる [手続きを経る]
  • To go through hard times

    v1,uk しける [時化る]
  • To go through the winter

    exp ふゆをすごす [冬を過ごす]
  • To go to

    v5k でむく [出向く]
  • To go to (the capital)

    Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [昇る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [登る] v5r のぼる [昇る] のぼる [上る] のぼる [登る]
  • To go to bed

    Mục lục 1 exp 1.1 とこにつく [床に就く] 1.2 しんにつく [寝に就く] 2 v5k 2.1 ねつく [寝付く] 3 v1 3.1 ねる [寝る] 4 v5r...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top