- Từ điển Anh - Nhật
To go under
Xem thêm các từ khác
-
To go underground
v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る] -
To go up
Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] 2.2 のぼる [昇る] 2.3 たちのぼる [立ち上る] 2.4 のぼる [登る]... -
To go up a tower
exp ろうにのぼる [楼に登る] -
To go up and down or back and forth
exp,n ゆきつもどりつ [行きつ戻りつ] -
To go up on the roof
exp やねにあがる [屋根に上がる] -
To go up the stairs
exp かいだんをのぼる [階段を上る] -
To go upstream
Mục lục 1 v5r 1.1 さかのぼる [遡る] 1.2 さかのぼる [溯る] 2 oK,v5r 2.1 さかのぼる [逆上る] v5r さかのぼる [遡る] さかのぼる... -
To go with (a companion)
v5m つるむ [連む] -
To go with or together
v5t つれたつ [連れ立つ] つれだつ [連れ立つ] -
To go wrong
v5u まかりまちがう [罷り間違う] -
To gouge
Mục lục 1 v5r 1.1 えぐる [刳る] 1.2 えぐる [抉る] 1.3 くる [刳る] 1.4 えぐる [剔る] v5r えぐる [刳る] えぐる [抉る] くる... -
To gouge out
Mục lục 1 io,v5k 1.1 くりぬく [刳貫く] 2 v5k 2.1 くりぬく [刳り抜く] 2.2 くりぬく [くり抜く] 2.3 くりぬく [刳り貫く]... -
To govern
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [治める] 1.2 つかねる [束ねる] 1.3 たばねる [束ねる] 2 v5r 2.1 つかさどる [司る] v1 おさめる... -
To govern a country
exp くにをおさめる [国を治める] -
To govern oneself
v5r おさまる [修まる] -
To grab
v5m つかむ [掴む] -
To grab a person by his vulnerable spot
exp ひとのきんたまをにぎる [人の金玉を握る] -
To grab and throw
v5s つかみだす [掴み出す] -
To grab at
v5r つかみかかる [掴み掛かる] -
To grade
exp とうをわける [等を分ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.