Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To grow old

Mục lục

v5m

おいこむ [老い込む]

exp

としをとる [年を取る]
としがよる [年が寄る]
としをひろう [年を拾う]

v1

おいる [老いる]
としおいる [年老いる]
としたける [年長ける]

v5r

としとる [年取る]
としよる [年寄る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top