- Từ điển Anh - Nhật
To grow restive
v5s
あばれだす [暴れ出す]
Xem thêm các từ khác
-
To grow senile
v1 ぼける [惚ける] ぼける [呆ける] -
To grow serious
v5r おもる [重る] -
To grow stale
v1 いろあせる [色褪せる] -
To grow stale (soba)
v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる] -
To grow stiff
v5r こる [凝る] -
To grow thick
v5r しげる [茂る] はびこる [蔓延る] -
To grow thickly
v5r おいしげる [生い茂る] -
To grow thin and worn out
v1 やせおとろえる [痩せ衰える] -
To grow up
v5k-s そだちゆく [育ち行く] -
To grow voluminous
v5r かさばる [嵩張る] -
To grow weary
v1 うみつかれる [倦み疲れる] -
To grow wild
v5m すさむ [荒む] -
To grow worse
v1 こじれる [拗れる] -
To growl
v5r うなる [唸る] -
To grudge
Mục lục 1 v5r 1.1 だししぶる [出し渋る] 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] v5r だししぶる [出し渋る] v5m だしおしむ... -
To grudge (doing)
v5u いとう [厭う] -
To grumble
Mục lục 1 v5k 1.1 ぼやく 1.2 ほざく 2 v5r 2.1 ぐずる [愚図る] 2.2 ぐちる [愚痴る] 3 v5t 3.1 かこつ [託つ] v5k ぼやく ほざく... -
To guarantee
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引き受ける] 1.2 ひきうける [引受る] 1.3 ひきうける [引受ける] 2 v5u 2.1 うけあう [請け合う]... -
To guard
v5r まもる [守る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.