Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To halve

v5r

わる [割る]

Xem thêm các từ khác

  • To hammer out

    v5s うちだす [打ち出す]
  • To hand down

    Mục lục 1 v5g 1.1 かたりつぐ [語り継ぐ] 2 v1 2.1 かたりつたえる [語り伝える] v5g かたりつぐ [語り継ぐ] v1 かたりつたえる...
  • To hand out

    v1 わけあたえる [分け与える]
  • To hand over

    Mục lục 1 v5g 1.1 ひきつぐ [引き継ぐ] 1.2 ひきつぐ [引継ぐ] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 v5s 3.1 ひきわたす [引渡す] 3.2 わたす...
  • To hand over (e.g. money)

    Mục lục 1 v5s 1.1 よこす [寄越す] 1.2 よこす [寄こす] 1.3 よこす [遣す] v5s よこす [寄越す] よこす [寄こす] よこす...
  • To hand over (official business)

    v5r もうしつかわす [申し遣わす] もうしおくる [申し送る]
  • To handle

    Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 1.2 とりあつかう [取り扱う] 1.3 あつかう [扱う] 1.4 あきなう [商う] 1.5 あしらう 2 v5s...
  • To handle (a thing) roughly

    exp そまつにあつかう [粗末に扱う]
  • To handle (men)

    Mục lục 1 v5s 1.1 つかいこなす [使いこなす] 2 v1 2.1 しむける [仕向る] 2.2 しむける [仕向ける] v5s つかいこなす [使いこなす]...
  • To handle a tool

    exp きかいをあつかう [機械を扱う]
  • To handle easily

    v5s こなす [熟す]
  • To handle skillfully

    exp じょうずにあつかう [上手に扱う]
  • To hang

    Mục lục 1 v1 1.1 かける [懸ける] 1.2 ぶらさげる [ぶら下げる] 1.3 さげる [下げる] 2 v5r,vi 2.1 たれさがる [垂れ下がる]...
  • To hang (a curtain)

    v1,vt たれさげる [垂れ下げる]
  • To hang (hold) back

    v1 てびかえる [手控える]
  • To hang (lie) over

    v5k たなびく [棚引く]
  • To hang (oneself)

    v5r くくる [括る]
  • To hang (something) on (something)

    v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける]
  • To hang a scroll picture

    exp じくをかける [軸を掛ける]
  • To hang around

    v5k ぶらつく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top