Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hand over

Mục lục

v5g

ひきつぐ [引き継ぐ]
ひきつぐ [引継ぐ]

v5r

ゆずる [譲る]

v5s

ひきわたす [引渡す]
わたす [渡す]
てわたす [手渡す]
ゆずりわたす [譲り渡す]
ひきわたす [引き渡す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top