Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hang

Mục lục

v1

かける [懸ける]
ぶらさげる [ぶら下げる]
さげる [下げる]

v5r,vi

たれさがる [垂れ下がる]
かかる [架かる]
かかる [掛かる]

v1,vt

かける [架ける]

v5s

つるす [吊るす]
つるす [吊す]

v5r

つる [吊る]

aux-v,v1

かける [掛ける]

v1,vi

たれる [垂れる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top