- Từ điển Anh - Nhật
To harbor suspicion
exp
うたがいをいだく [疑いを抱く]
Xem thêm các từ khác
-
To harbour
v5k,sl だく [抱く] いだく [抱く] -
To harden
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かためる [固める] 1.2 かためる [堅める] 2 v5r 2.1 しこる [痼る] 2.2 しこる [凝る] 3 v5r,vi 3.1 かたまる... -
To harden by kneading
v1 ねりかためる [練り固める] -
To harden by treading
v1 ふみしめる [踏み締める] -
To harden earth into a mass
exp つちをかためる [土を固める] -
To harm
Mục lục 1 io,suf,v5u 1.1 そこなう [損う] 2 suf,v5u 2.1 そこなう [損なう] 3 v1 3.1 そこねる [損ねる] 3.2 そんじる [損じる]... -
To harmonize
v5r ハモる -
To harmonize with
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 おちつく [落ち着く] 2 v5r 2.1 うつる [映る] v5k おちつく... -
To harp too long on a subject
v5r,sl さだはる [貞はる] -
To harvest
Mục lục 1 v5r 1.1 とる [取る] 1.2 かりとる [刈り取る] 1.3 かる [刈る] 2 v1 2.1 かりいれる [刈り入れる] 2.2 とりいれる... -
To hash
Mục lục 1 suf,v5r 1.1 きる [切る] 2 v5m 2.1 きざむ [刻む] suf,v5r きる [切る] v5m きざむ [刻む] -
To hasten
Mục lục 1 v1 1.1 かけつける [駆けつける] 1.2 かけつける [駆け付ける] 1.3 はやめる [速める] 1.4 はやめる [早める]... -
To hasten (speed up) the works
exp こうじをすすめる [工事を進める] -
To hasten (the work)
v1 いそがせる [急がせる] -
To hasten to join
v1 はせさんじる [馳せ参じる] -
To hatch
io,v5s かえす [孵す] -
To hatch out
v5r かえる [孵る] -
To hate
Mục lục 1 v5m 1.1 にくむ [憎む] 2 v5u 2.1 いとう [厭う] 2.2 きらう [嫌う] 3 v5r 3.1 いやがる [嫌がる] v5m にくむ [憎む]... -
To haul down
v5s ひきおろす [引き下ろす] -
To haul in hand over hand
v5r かいぐる [掻い繰る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.