- Từ điển Anh - Nhật
To hasten (speed up) the works
exp
こうじをすすめる [工事を進める]
Xem thêm các từ khác
-
To hasten (the work)
v1 いそがせる [急がせる] -
To hasten to join
v1 はせさんじる [馳せ参じる] -
To hatch
io,v5s かえす [孵す] -
To hatch out
v5r かえる [孵る] -
To hate
Mục lục 1 v5m 1.1 にくむ [憎む] 2 v5u 2.1 いとう [厭う] 2.2 きらう [嫌う] 3 v5r 3.1 いやがる [嫌がる] v5m にくむ [憎む]... -
To haul down
v5s ひきおろす [引き下ろす] -
To haul in hand over hand
v5r かいぐる [掻い繰る] -
To haunt
v5k つく [憑く] -
To haunt (a place)
v5u すくう [巣くう] -
To haunt to death
v5s とりころす [取り殺す] -
To have
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [備える] 1.2 おびる [帯びる] 1.3 そなえる [具える] 2 uk 2.1 ある [有る] 3 v5m 3.1 ふくむ [含む]... -
To have (an income of)
v5r はいる [入る] -
To have (be pierced with) a hole
exp あながあいている [穴が空いている] -
To have (bear, beget) a child
v1 もうける [儲ける] -
To have (eat, drink, smoke)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To have (someone) go ahead
v1 さきだてる [先立てる] -
To have (wear) a beard
exp ひげをはやしている [鬚を生やしている] -
To have a bad debt
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 2 v1 2.1 こける [転ける] 3 oK,v1 3.1 こける [倒ける] v1,vi たおれる [倒れる] v1 こける... -
To have a bad time
exp ひどいめにあう [酷い目に遇う] ひどいめにあう [酷い目に遭う] -
To have a bitter experience
exp うきめをみる [憂き目を見る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.