- Từ điển Anh - Nhật
To have a convulsion
Mục lục |
v1
ひきつける [引付る]
ひきつける [引き付ける]
ひきつける [引きつける]
ひきつける [引付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To have a coughing fit
v1 せきあげる [咳き上げる] -
To have a cramp
v5r ひきつる [引攣る] -
To have a cramp (spasm, convulsion, twitch)
v5r ひきつる [引きつる] ひきつる [引き攣る] -
To have a crowd of people
exp いちをなす [市を成す] -
To have a date
Mục lục 1 v5u 1.1 であう [出会う] 1.2 であう [出逢う] 1.3 であう [出合う] v5u であう [出会う] であう [出逢う] であう... -
To have a dip in the bath tub
exp ゆにつかる [湯に漬かる] -
To have a discussion
exp ぎろんをたたかわす [議論を戦わす] -
To have a drink together
v5m くむ [汲む] -
To have a fifty-fifty (chance)
exp あいなかばする [相半ばする] -
To have a glut
v5k だぶつく -
To have a good appetite
exp しょくがすすむ [食が進む] -
To have a good command of English
exp えいごをあやつる [英語を操る] -
To have a good connection
exp よいつてがある [良い伝が有る] -
To have a guilty conscience
Mục lục 1 exp 1.1 うしろめたくおもう [後ろめたく思う] 2 adj-pn 2.1 すねにきずもつ [脛に疵持つ] exp うしろめたくおもう... -
To have a habit of saying
v5s いいならわす [言い習わす] -
To have a hand (in)
exp てをそめる [手を染める] -
To have a hard time
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [手子摺る] 1.2 てこずる [梃子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [手子摺る]... -
To have a hard time of it
exp つらいめにあう [辛い目に会う] うきめをみる [憂き目を見る] -
To have a hunch
exp きがする [気がする] -
To have a lasting effect
exp おをひく [尾を引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.