- Từ điển Anh - Nhật
To have a fifty-fifty (chance)
exp
あいなかばする [相半ばする]
Xem thêm các từ khác
-
To have a glut
v5k だぶつく -
To have a good appetite
exp しょくがすすむ [食が進む] -
To have a good command of English
exp えいごをあやつる [英語を操る] -
To have a good connection
exp よいつてがある [良い伝が有る] -
To have a guilty conscience
Mục lục 1 exp 1.1 うしろめたくおもう [後ろめたく思う] 2 adj-pn 2.1 すねにきずもつ [脛に疵持つ] exp うしろめたくおもう... -
To have a habit of saying
v5s いいならわす [言い習わす] -
To have a hand (in)
exp てをそめる [手を染める] -
To have a hard time
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [手子摺る] 1.2 てこずる [梃子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [手子摺る]... -
To have a hard time of it
exp つらいめにあう [辛い目に会う] うきめをみる [憂き目を見る] -
To have a hunch
exp きがする [気がする] -
To have a lasting effect
exp おをひく [尾を引く] -
To have a loan
Mục lục 1 v1 1.1 かりる [借りる] 1.2 かりうける [借り受ける] 2 v5r 2.1 かる [借る] v1 かりる [借りる] かりうける [借り受ける]... -
To have a long life
v1 ながらえる [永らえる] ながらえる [長らえる] -
To have a meal
exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う] -
To have a meal together
exp たくをかこむ [卓を囲む] -
To have a munch
n ひとくちくう [一口喰う] -
To have a name entered in the family register
exp せきをいれる [籍を入れる] -
To have a narrow escape from death
exp きゅうしにいっしょうをうる [九死に一生を得る] -
To have a nightmare
Mục lục 1 v1 1.1 おびえる [怯える] 1.2 おびえる [脅える] 1.3 うなされる [魘される] v1 おびえる [怯える] おびえる... -
To have a presentiment
exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.