- Từ điển Anh - Nhật
To have a loan
Xem thêm các từ khác
-
To have a long life
v1 ながらえる [永らえる] ながらえる [長らえる] -
To have a meal
exp めしをくう [飯を食う] めしをくう [飯を喰う] -
To have a meal together
exp たくをかこむ [卓を囲む] -
To have a munch
n ひとくちくう [一口喰う] -
To have a name entered in the family register
exp せきをいれる [籍を入れる] -
To have a narrow escape from death
exp きゅうしにいっしょうをうる [九死に一生を得る] -
To have a nightmare
Mục lục 1 v1 1.1 おびえる [怯える] 1.2 おびえる [脅える] 1.3 うなされる [魘される] v1 おびえる [怯える] おびえる... -
To have a presentiment
exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる] -
To have a qualification (for)
exp しかくをそなえる [資格を備える] -
To have a receding hairline
v5r ぬけあがる [抜け上がる] -
To have a revenge on
v1 おもいしらせる [思い知らせる] -
To have a series of misfortunes
exp ふこうがかさなる [不幸が重なる] -
To have a sharp ear
exp みみがきく [耳が利く] -
To have a sharp eye
v5r みやぶる [見破る] みやぶる [看破る] -
To have a sharp mind
v1 きれる [切れる] -
To have a shot
v5t いっぱつはなつ [一発放つ] -
To have a smattering knowledge of
v5r ききかじる [聞き齧る] -
To have a smattering of
v5r かじる [齧る] かじる [噛る] -
To have a smattering of knowledge
v5r くいかじる [食い齧る] -
To have a smoke
v5m いっぷくのむ [一服飲む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.