- Từ điển Anh - Nhật
To have peaceful relations
v5k-s
うまくいく [上手くいく]
Xem thêm các từ khác
-
To have ready
v1 そなえる [備える] そなえる [具える] -
To have recourse to
v5r たよる [便る] たよる [頼る] -
To have roots in
Mục lục 1 exp 1.1 ルーツとする 2 v5s 2.1 ねざす [根ざす] exp ルーツとする v5s ねざす [根ざす] -
To have scruples
v5r はばかる [憚る] -
To have secret or illicit sexual relations
v5r ちちくる [乳繰る] -
To have sexual intercourse
Mục lục 1 exp 1.1 なさけをかわす [情けを交わす] 2 v5s 2.1 こます 3 v5r,col,uk 3.1 やる [遣る] exp なさけをかわす [情けを交わす]... -
To have someone hold something
v1 もたせる [持たせる] -
To have something to do with
v5u かかわりあう [係わり合う] -
To have the appearance of ~
suf,v5k めく -
To have the same way of doing
exp きをいつにする [軌を一にする] -
To have things to do
exp ようがある [用が有る] -
To have thorough knowledge
v1 こころえる [心得る] -
To have to do
n ねばならぬ -
To have to do with
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [係わる] 1.2 かかわる [拘わる] 1.3 かかわる [関わる] v5r かかわる [係わる] かかわる [拘わる]... -
To have two of something
v5r ダブる -
To heal
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 なおる [直る] 1.2 なおる [治る] 2 v5s 2.1 いやす [癒す] 3 v5s,vt 3.1 なおす [直す] 3.2 なおす [治す]... -
To heap a tray with walnuts
exp ぼんにくるみをもる [盆に胡桃を盛る] -
To heap abuse upon (a person)
exp ひなんをあびせる [非難を浴びせる] -
To heap blame upon
v1 せめつける [責めつける] せめつける [責め付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.