- Từ điển Anh - Nhật
To hear
Mục lục |
v5k
きく [聴く]
きく [聞く]
v1
ききつける [聞き付ける]
ききつける [聞きつける]
v5s
きこしめす [聞こし召す]
v5r,hum
うけたまわる [承る]
v5u,vi,vt,hon
うかがう [伺う]
Xem thêm các từ khác
-
To hear (secondhand)
v1 ききつたえる [聞き伝える] -
To hear all about
v5s ききつくす [聞き尽くす] -
To hear of
v5b ききおよぶ [聞き及ぶ] -
To hear someone out anyway
n いちおうきいておく [一応聞いて置く] -
To heat
Mục lục 1 vs-s 1.1 ねっする [熱する] 2 exp 2.1 ひをとおす [火を通す] 3 v1 3.1 あたためる [温める] 3.2 あたためる [暖める]... -
To heat the room
exp へやをあたためる [部屋を暖める] -
To heave
v5t なみうつ [波打つ] -
To heave up
Mục lục 1 v1 1.1 まきあげる [捲き上げる] 1.2 まきあげる [巻き上げる] 1.3 まきあげる [巻き揚げる] v1 まきあげる [捲き上げる]... -
To heckle
v5r やじる [弥次る] やじる [野次る] -
To heed
v1 かんがみる [鑑みる] -
To heed over
v5g,vi かしぐ [傾ぐ] かたぐ [傾ぐ] -
To heel over
v5k かたむく [傾く] かたぶく [傾く] -
To heighten
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふかめる [深める] 2 v5r,vi 2.1 ふかまる [深まる] v1,vt ふかめる [深める] v5r,vi ふかまる [深まる] -
To help
Mục lục 1 v1 1.1 たすける [助ける] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] v1 たすける [助ける] v5u てつだう [手伝う] -
To help (a person) dress
n てつだってきせる [手伝って着せる] -
To help (a person) out of danger
exp きゅうをすくう [急を救う] -
To help (a person) sit up
v5s だきおこす [抱き起す] だきおこす [抱き起こす] -
To help (someone) into
v5m のりこむ [乗り込む] -
To help a person to his (her) feet
n たすけおこす [扶け起こす] -
To help each other
Mục lục 1 v5u 1.1 たすけあう [助け合う] 2 n 2.1 うむあいつうじる [有無相通じる] v5u たすけあう [助け合う] n うむあいつうじる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.