- Từ điển Anh - Nhật
To hold (position)
suf,v1
かねる [兼ねる]
Xem thêm các từ khác
-
To hold (the opponent) in the arms and carry him out of the ring
v5s つりだす [吊り出す] -
To hold (umbrella) over
v1 さしかける [差し掛ける] -
To hold a banquet
exp えんをはる [宴を張る] -
To hold a ceremony
Mục lục 1 exp 1.1 しきをあげる [式を挙げる] 2 v5u 2.1 とりおこなう [執り行う] exp しきをあげる [式を挙げる] v5u とりおこなう... -
To hold a grudge
exp ねにもつ [根に持つ] -
To hold a meeting
exp かいをもよおす [会を催す] -
To hold a memorial service for
v5u とむらう [弔う] とぶらう [弔う] -
To hold a mountain fortress
exp てんけんによる [天険に拠る] -
To hold a person back
v1 だきとめる [抱き止める] -
To hold a pickle with chopsticks
exp はしでつけものをはさむ [箸で漬け物を挟む] -
To hold a rendezvous
Mục lục 1 v5u 1.1 であう [出合う] 1.2 であう [出会う] 1.3 であう [出逢う] v5u であう [出合う] であう [出会う] であう... -
To hold all the while
v5r もちきる [持ち切る] -
To hold aloft (e.g. a sword)
v5r ふりかぶる [振りかぶる] ふりかぶる [振り振る] -
To hold an additional post
vs けんす [兼す] -
To hold an office
exp やくをつとめる [役を勤める] -
To hold an opinion
exp いけんをもつ [意見を持つ] -
To hold an umbrella
exp かさをさす [傘を差す] -
To hold back
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 くいとめる [食止める] 2.2 ひかえる [控える] 2.3 くいとめる [食い止める]... -
To hold back a horse
exp うまをひかえる [馬を控える] -
To hold back on or restrict sales of
v5m うりおしむ [売り惜しむ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.