- Từ điển Anh - Nhật
To hold aloft (e.g. a sword)
v5r
ふりかぶる [振りかぶる]
ふりかぶる [振り振る]
Xem thêm các từ khác
-
To hold an additional post
vs けんす [兼す] -
To hold an office
exp やくをつとめる [役を勤める] -
To hold an opinion
exp いけんをもつ [意見を持つ] -
To hold an umbrella
exp かさをさす [傘を差す] -
To hold back
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 くいとめる [食止める] 2.2 ひかえる [控える] 2.3 くいとめる [食い止める]... -
To hold back a horse
exp うまをひかえる [馬を控える] -
To hold back on or restrict sales of
v5m うりおしむ [売り惜しむ] -
To hold between
v5m はさむ [挟む] はさむ [挾む] -
To hold dear
v5m おしむ [惜しむ] -
To hold down
Mục lục 1 v1 1.1 くみふせる [組み伏せる] 1.2 ねじふせる [ねじ伏せる] 1.3 おさえつける [抑え付ける] 1.4 おさえつける... -
To hold fast
v5k まもりぬく [守り抜く] -
To hold in common
v5u,arch もやう [催合う] -
To hold in the hand
v1 さげる [提げる] -
To hold in the mouth
v5m ふくむ [含む] -
To hold lightly
n のんでかかる [呑んで掛かる] -
To hold off
v1 てびかえる [手控える] -
To hold on to
v5r つかまる [掴まる] つかまる [捉まる] -
To hold or carry under or in the arms
v1 かかえる [抱える] -
To hold out
Mục lục 1 v1 1.1 さしのべる [差し伸べる] 1.2 ふみこたえる [踏み堪える] 1.3 もちこたえる [持堪える] 1.4 もちこたえる... -
To hold someone tight
v1 だきしめる [抱きしめる] だきしめる [抱き締める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.