Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To hold down

Mục lục

v1

くみふせる [組み伏せる]
ねじふせる [ねじ伏せる]
おさえつける [抑え付ける]
おさえつける [押さえ付ける]
おさえつける [押えつける]
ねじふせる [捻じ伏せる]
ねじふせる [捩じ伏せる]
おさえつける [押え付ける]

v5k

くみしく [組敷く]
くみしく [組み敷く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top