- Từ điển Anh - Nhật
To illustrate
Xem thêm các từ khác
-
To illustrate a book with pictures
exp ほんにえをいれる [本に画を入れる] -
To imagine
Mục lục 1 v5k 1.1 おもいえがく [思い描く] 2 v5s 2.1 えがきだす [描き出す] 3 exp 3.1 こころにえがく [心に描く] v5k おもいえがく... -
To imagine that
v5m おもいこむ [思い込む] -
To imbue
v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む] -
To imitate
Mục lục 1 v1 1.1 なぞらえる [准える] 1.2 にせる [似せる] 1.3 まねる [真似る] 1.4 なぞらえる [準える] 1.5 なぞらえる... -
To imitate or follow someone blindly
exp しりうまにのる [尻馬に乗る] -
To immobilize
v5m おさえこむ [押さえ込む] -
To impair
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v1 2.1 いためる [傷める] v5r,vi,vt よわる [弱る] v1 いためる [傷める] -
To impart
v1 つたえる [伝える] -
To impart an ancient appearance
n ふるくみせる [古く見せる] -
To impel
v5r かる [駆る] -
To impersonate
v5s なりすます [成り済ます] -
To implant
v5m そそぎこむ [注ぎ込む] つぎこむ [注ぎ込む] -
To implore
Mục lục 1 v5s 1.1 おがみたおす [拝み倒す] 2 v5u 2.1 ねがう [願う] v5s おがみたおす [拝み倒す] v5u ねがう [願う] -
To implore (a god for an oracle)
v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う] -
To impose
Mục lục 1 vs-s 1.1 かする [課する] 2 v5s 2.1 かす [課す] vs-s かする [課する] v5s かす [課す] -
To impose (a fine, etc.)
vs-s かする [科する] -
To impose on
Mục lục 1 v5r 1.1 つけいる [付け入る] 2 v5m 2.1 つけこむ [付け込む] 3 v1 3.1 のせる [載せる] 3.2 のせる [乗せる] v5r つけいる... -
To impose trouble
exp めいわくをかける [迷惑を掛ける] -
To impound
v1 さしおさえる [差し押える] さしおさえる [差し押さえる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.