- Từ điển Anh - Nhật
To incorporate
v5m
もりこむ [盛り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To incorporate (a firm)
exp ほうじんそしきにする [法人組織にする] -
To increase
Mục lục 1 v5s,vi 1.1 ます [増す] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 2.2 くわえる [加える] 3 v5k,vi 3.1 つく [付く] 4 v5m 4.1 かさむ [嵩む]... -
To increase (all the more)
v5s いやます [弥増す] -
To incubate
io,v5s かえす [孵す] -
To indemnify
v5u つぐなう [償う] -
To indent
Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] v1 へこませる [凹ませる] v5s へこます [凹ます] -
To indicate
Mục lục 1 io,v5s 1.1 あらわす [現わす] 2 v5r 2.1 ものがたる [物語る] 3 v5s 3.1 さししめす [指し示す] 3.2 あらわす [現す]... -
To indoctrinate
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To induce
Mục lục 1 v1 1.1 しむける [仕向ける] 1.2 しむける [仕向る] 2 v5s 2.1 きたす [来す] 2.2 きたす [来たす] 3 v5u 3.1 いざなう... -
To indulge in
Mục lục 1 v5r 1.1 むさぼる [貪る] 1.2 ふける [耽ける] 1.3 ふける [耽る] 2 v1 2.1 おぼれる [溺れる] v5r むさぼる [貪る]... -
To infect
v5s うつす [移す] -
To infer
Mục lục 1 v5s 1.1 わりだす [割り出す] 1.2 おす [推す] 1.3 わりだす [割出す] v5s わりだす [割り出す] おす [推す] わりだす... -
To inflate
v5s ふくらます [膨らます] -
To inflict
Mục lục 1 v1 1.1 くわせる [食わせる] 1.2 くわえる [加える] 2 vs-s 2.1 かする [科する] 3 v5s 3.1 くわす [食わす] v1 くわせる... -
To inflict injury on someone
v1 おわせる [負わせる] -
To inflict pain
v1 くるしめる [苦しめる] -
To influence
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [関わる] 1.2 かかわる [係わる] 1.3 かかわる [拘わる] 2 v5s 2.1 けす [化す] 2.2 かす [化す]... -
To inform
Mục lục 1 v5r 1.1 ことわる [断る] 1.2 ことわる [断わる] 2 v1,vt 2.1 きかせる [聞かせる] 3 v5z 3.1 ほうずる [報ずる] 4 v1... -
To inform about
v5s,vt きかす [聞かす] -
To infringe
v5k そむく [背く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.