Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To knock down

Mục lục

v5s

なぐりたおす [殴り倒す]
たたきのめす [叩きのめす]
うちおとす [打ち落とす]
はりとばす [張り飛ばす]
うちおとす [打ち落す]
ぶちのめす [打ちのめす]
うちたおす [打ち倒す]
うちおとす [撃ち落とす]
うちのめす [打ちのめす]
たたきおとす [叩き落とす]
はりたおす [張り倒す]

v1

たたきふせる [叩き伏せる]

v5s,vt

たおす [倒す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top