- Từ điển Anh - Nhật
To knock down the price of
v5s
せりおとす [競り落とす]
Xem thêm các từ khác
-
To knock down walls
v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く] -
To knock off
v5s たたきおとす [叩き落とす] -
To knock or scare (someone) out of his or her wits
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To knock out
v5s のす [伸す] -
To knock out (a homer)
v5s かっとばす [戛飛ばす] -
To knock over
v5s ひっくりかえす [引っ繰り返す] ひっくりかえす [ひっくり返す] -
To knock someone down
v5k ひく [轢く] -
To knock together
Mục lục 1 v1 1.1 うちあわせる [打ち合わせる] 1.2 うちあわせる [打合せる] 1.3 うちあわせる [打ち合せる] v1 うちあわせる... -
To know
Mục lục 1 v5r 1.1 わかる [解る] 1.2 わかる [判る] 1.3 しる [知る] 2 v5r,hum 2.1 うけたまわる [承る] 3 v1,hum 3.1 ぞんじる... -
To know (right from wrong)
v1 わきまえる [弁える] -
To know by sight
v5r みしる [見知る] -
To know intuitively
vk ぴんとくる [ぴんと来る] -
To know personally
exp こじんてきにしる [個人的に知る] -
To know thoroughly
v5k しりぬく [知り抜く] -
To label
Mục lục 1 v5t 1.1 めいうつ [銘打つ] 2 exp 2.1 ふだをつける [札を付ける] v5t めいうつ [銘打つ] exp ふだをつける [札を付ける] -
To labor
Mục lục 1 v5k 1.1 はたらく [働く] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v5k はたらく [働く] v5g かせぐ [稼ぐ] -
To labor for the public good
exp こうえきをはかる [公益を図る] -
To lack
v5k かく [欠く] ことかく [事欠く] -
To lack in common sense
exp じょうしきにかける [常識に欠ける] -
To lacquer
v5r ぬる [塗る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.