- Từ điển Anh - Nhật
To know
Mục lục |
v5r
わかる [解る]
わかる [判る]
しる [知る]
v5r,hum
うけたまわる [承る]
v1,hum
ぞんじる [存じる]
v1
しっている [知っている]
Xem thêm các từ khác
-
To know (right from wrong)
v1 わきまえる [弁える] -
To know by sight
v5r みしる [見知る] -
To know intuitively
vk ぴんとくる [ぴんと来る] -
To know personally
exp こじんてきにしる [個人的に知る] -
To know thoroughly
v5k しりぬく [知り抜く] -
To label
Mục lục 1 v5t 1.1 めいうつ [銘打つ] 2 exp 2.1 ふだをつける [札を付ける] v5t めいうつ [銘打つ] exp ふだをつける [札を付ける] -
To labor
Mục lục 1 v5k 1.1 はたらく [働く] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v5k はたらく [働く] v5g かせぐ [稼ぐ] -
To labor for the public good
exp こうえきをはかる [公益を図る] -
To lack
v5k かく [欠く] ことかく [事欠く] -
To lack in common sense
exp じょうしきにかける [常識に欠ける] -
To lacquer
v5r ぬる [塗る] -
To ladle
v5m くむ [汲む] -
To ladle out
Mục lục 1 v5r 1.1 すくいとる [掬い取る] 2 v5u 2.1 すくう [掬う] v5r すくいとる [掬い取る] v5u すくう [掬う] -
To lag behind
v1 たちおくれる [立ち遅れる] たちおくれる [立ち後れる] -
To lambast
v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす] -
To lament
Mục lục 1 v5m 1.1 いたむ [悼む] 2 v5k 2.1 なげく [嘆く] 3 v1 3.1 うれえる [愁える] 3.2 たんじる [歎じる] 3.3 うれえる [憂える]... -
To languish
v1 よわりおとろえる [弱り衰える] -
To lap
v1 かさねかける [重ね掛ける] -
To lapse
v5t たつ [経つ] -
To lapse into
vs-s だする [堕する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.