- Từ điển Anh - Nhật
To laugh (someone) down
v5s
いっしょうにふす [一笑に付す]
Xem thêm các từ khác
-
To laugh at
v5s わらいとばす [笑い飛ばす] -
To laugh heartily
Mục lục 1 v1 1.1 わらいこける [笑いこける] 1.2 わらいこける [笑い倒ける] 1.3 わらいこける [笑い転ける] v1 わらいこける... -
To laugh merrily
exp ほがらかにわらう [朗らかに笑う] -
To laugh to scorn
v5u あざけりわらう [嘲り笑う] -
To launch
Mục lục 1 io,v5s 1.1 おろす [下す] 2 v1 2.1 うちあげる [打ち上げる] 3 v5s 3.1 おろす [降ろす] 3.2 おろす [下ろす] io,v5s... -
To launch oneself upon
v1 うってでる [打って出る] -
To lavish
v5k ふりまく [振り撒く] -
To lavish money on
v1 いりあげる [入り揚げる] いれあげる [入れ揚げる] -
To lay
Mục lục 1 v1 1.1 しきつめる [敷き詰める] 1.2 うみつける [産み付ける] 1.3 うみつける [生み付ける] 1.4 うみつける... -
To lay (an ambush)
v1 ふせる [伏せる] -
To lay (foundation)
v1 すえる [据える] -
To lay (mines)
v1 しかける [仕掛ける] -
To lay (oneself) down
v1 よこたえる [横たえる] -
To lay (pipes)
v1 ふせる [伏せる] -
To lay (something) on its side
v5s ねかす [寝かす] -
To lay a wire
exp でんせんをかける [電線を架ける] -
To lay aside
exp わきにおく [傍に置く] -
To lay bare
v5s さらけだす [さらけ出す] -
To lay bricks
v1 つみあげる [積み上げる] -
To lay down
v1 ねかせる [寝かせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.