- Từ điển Anh - Nhật
To learn from
v1
かんがみる [鑑みる]
Xem thêm các từ khác
-
To learn how to swim
exp およげるようになる [泳げる様に為る] -
To learn of
v5b ききおよぶ [聞き及ぶ] -
To learn the ropes
v1 こつをおぼえる [骨を覚える] -
To lease
Mục lục 1 v1 1.1 かりあげる [借り上げる] 1.2 かりいれる [借り入れる] 1.3 かりあげる [借上げる] v1 かりあげる [借り上げる]... -
To leave
Mục lục 1 v1 1.1 ひきあげる [引き上げる] 1.2 はなれる [離れる] 1.3 はなれる [放れる] 1.4 ひきあげる [引き揚げる]... -
To leave (a child) in the care of
v1,vt あずける [預ける] -
To leave (a faucet) open
v5s だしっぱなす [出しっ放す] だしはなす [出し放す] -
To leave (behind, over)
v5s のこす [遺す] のこす [残す] -
To leave (letter) till called for
v5k とめおく [留め置く] -
To leave (something) undone
v5s すっぽかす -
To leave (something) unsaid
v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] -
To leave a bad impression behind
exp あとをにごす [後を濁す] -
To leave a dish half-eaten
v5s たべのこす [食べ残す] -
To leave a gap
v5k すく [透く] -
To leave a house in bad shape
v5s すみあらす [住み荒らす] -
To leave a message
v5k いいおく [言い置く] -
To leave a note behind
Mục lục 1 v1 1.1 かきとめる [書きとめる] 1.2 かきとめる [書き留める] 1.3 かきとどめる [書き留める] 1.4 かきとめる... -
To leave a note or document behind
v5s かきのこす [書き残す] -
To leave a space (between words)
v1 いちじあける [一字空ける] -
To leave a trail
exp おをひく [尾を引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.