- Từ điển Anh - Nhật
To lend a hand
v5g
かたはだぬぐ [片肌脱ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To lend an ear to
exp みみをかす [耳を貸す] -
To lend money
v1 ようだてる [用立てる] -
To lengthen
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 v5s,vt 2.1 のばす [伸ばす] 2.2 のばす [延ばす] v1,vi のびる [延びる]... -
To lessen (storm, terror, anger)
v5r おさまる [治まる] -
To let (a person) have the credit for (the success)
exp はなをもたせる [花を持たせる] -
To let (a person) off
Mục lục 1 v5s 1.1 おろす [降ろす] 1.2 おろす [下ろす] 2 io,v5s 2.1 おろす [下す] v5s おろす [降ろす] おろす [下ろす] io,v5s... -
To let (a person) pass first
exp さきにとおす [先に通す] -
To let (feel) time pass
exp れきしをきざむ [歴史を刻む] ときをきざむ [時を刻む] -
To let (fire) go out
v5s たやす [絶やす] -
To let (one) take part
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To let (someone) take hold of your hand
v5s にぎらす [握らす] -
To let a person have a look
exp おがませる [拝ませる] -
To let a pitch go by (baseball)
v5r みおくる [見送る] -
To let alone
v5k さしおく [差し置く] -
To let an opportunity slip
exp こうきをのがす [好機を逃す] -
To let aside
n ほったらかす [放ったらかす] -
To let come near
v1 ちかづける [近付ける] ちかづける [近づける] -
To let cool
v5s,vt さます [冷ます] -
To let dry
v5s からす [枯らす] -
To let escape
v5s のがす [逃す] にがす [逃がす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.