Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To let pass

Mục lục

v5s

みすごす [見過す]
とおす [通す]
とおす [徹す]
とおす [透す]
みすごす [見過ごす]

v5r

みおくる [見送る]
まかりとおる [罷り通る]

exp

おおめにみる [大目に見る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top