- Từ điển Anh - Nhật
To let slip a secret
v5s
いいもらす [言い漏らす]
Xem thêm các từ khác
-
To let someone go free
v1 およがせる [泳がせる] -
To let someone swim
v1 およがせる [泳がせる] -
To let something (or somebody) go past
v5s やりすごす [遣り過す] やりすごす [やり過ごす] -
To let something slip
v5s すべらす [滑らす] -
To let the rent fall into arrears
exp やちんをためる [家賃を溜める] -
To let up (rain)
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To level (earth)
v5s きりくずす [切り崩す] -
To level the ground
exp じをならす [地を均す] つちをならす [土を均す] -
To libel
Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [誹る] 1.2 そしる [謗る] 1.3 そしる [譏る] v5r そしる [誹る] そしる [謗る] そしる [譏る] -
To liberate
v5s ときはなす [解き放す] -
To lick
Mục lục 1 v5r 1.1 ねぶる [舐る] 2 v1 2.1 なめる [嘗める] 2.2 なめる [舐める] 3 io,v5r 3.1 ねぶる [舐ぶる] v5r ねぶる [舐る]... -
To lie
v5r いつわる [偽る] -
To lie (in the direction of)
v5r あたる [当たる] -
To lie concealed
v5s かくれふす [隠れ伏す] -
To lie deep in
v5r おくまる [奥まる] -
To lie dormant
v5m ひそむ [潜む] -
To lie down
Mục lục 1 v5b,uk 1.1 ねころぶ [寝転ぶ] 1.2 ねころぶ [寝ころぶ] 2 v5r 2.1 よこたわる [横たわる] 2.2 ふせる [臥せる] 3... -
To lie face-down
v1 うつぶせる [うつ伏せる] うつぶせる [俯せる] -
To lie face down
exp みをふせる [身を伏せる] -
To lie heavy (on the stomach)
v1 もたれる [凭れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.