- Từ điển Anh - Nhật
To liven up
v5k
かっきづく [活気付く]
Xem thêm các từ khác
-
To load (luggage)
v1 のせる [乗せる] のせる [載せる] -
To load (with goods, cargo)
v5m つみこむ [積み込む] -
To load a ship with cargo
exp ふねにかもつをのせる [船に貨物を載せる] -
To loaf (particularly on the job)
exp あぶらをうる [油を売る] -
To loan
Mục lục 1 v1 1.1 かしさげる [貸し下げる] 1.2 かしつける [貸し付ける] 1.3 かしつける [貸しつける] v1 かしさげる [貸し下げる]... -
To loathe
v5u きらう [嫌う] いみきらう [忌み嫌う] -
To loathe to part with
exp わかれをおしむ [別れを惜しむ] -
To locate
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見附る] 1.2 いちづける [位置付ける] 1.3 いちづける [位置づける] 1.4 いちずける [位置付ける]... -
To lock
Mục lục 1 exp 1.1 じょうをおろす [錠を下ろす] 2 v5s 2.1 とざす [閉ざす] 3 v1 3.1 かぎをかける [鍵を掛ける] exp じょうをおろす... -
To lock in
v5m しめこむ [締め込む] -
To lock out
v5s しめだす [閉め出す] しめだす [締め出す] -
To lock up
Mục lục 1 v1 1.1 とじこめる [閉じ込める] 2 v5k 2.1 とめおく [留め置く] v1 とじこめる [閉じ込める] v5k とめおく [留め置く] -
To lodge
Mục lục 1 v5m,vt 1.1 もちこむ [持ち込む] 2 v1 2.1 とめる [泊める] 3 v5r 3.1 やどる [宿る] v5m,vt もちこむ [持ち込む] v1... -
To lodge (objections)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To lodge a complaint
Mục lục 1 v1 1.1 うったえでる [訴え出る] 2 exp 2.1 もんくをつける [文句を付ける] v1 うったえでる [訴え出る] exp もんくをつける... -
To loiter
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 ほつく 2.2 うろつく [彷徨く] 2.3 ほっつく 3 v5m,uk 3.1 たたずむ [佇む] v5u... -
To long-continuing
v5k うちつづく [打ち続く] -
To long for
v1 まちこがれる [待ち焦がれる] あこがれる [憧れる] -
To look
Mục lục 1 v1 1.1 みえる [見える] 2 exp 2.1 めをやる [目をやる] v1 みえる [見える] exp めをやる [目をやる] -
To look (sad, glad)
v1 うかべる [浮かべる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.