Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To lower the curtain

exp

まくがおりる [幕が下りる]

Xem thêm các từ khác

  • To lower the quality

    exp ひんしつをおとす [品質を落とす]
  • To lower the rate of interest by 2 percent

    exp りしをにぶがたひきさげる [利子を二分方引き下げる]
  • To lull (a child) to sleep

    v1 ねかしつける [寝かしつける] ねかしつける [寝かし付ける]
  • To lump together

    v1 くるめる [包める] ひっくるめる [引っ括るめる]
  • To lunge

    v5r つっかかる [突っ掛かる]
  • To lurch

    Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v5k 2.1 かたぶく [傾く] 2.2 かたむく [傾く] v5g,vi かたぐ [傾ぐ]...
  • To lure

    Mục lục 1 v5u 1.1 そなう [誘う] 1.2 いざなう [誘う] 2 v5s 2.1 さそいだす [誘い出す] 2.2 つりだす [釣り出す] v5u そなう...
  • To lure a person to evil ways

    exp あくのみちへいざなう [悪の道へ誘う]
  • To lure out of

    v5s おびきだす [誘き出す]
  • To lure someone

    v1 おびきよせる [誘き寄せる]
  • To lurk

    v5m ひそむ [潜む]
  • To lust for

    Mục lục 1 v5r 1.1 よくばる [欲張る] 2 exp 2.1 よくをはる [欲を張る] v5r よくばる [欲張る] exp よくをはる [欲を張る]
  • To lust insatiably for

    v5r むさぼる [貪る]
  • To luxuriate

    v5r しげる [茂る]
  • To mail a letter

    exp てがみをだす [手紙を出す]
  • To maintain

    Mục lục 1 v5u 1.1 やしなう [養う] 2 v5t 2.1 たもつ [保つ] v5u やしなう [養う] v5t たもつ [保つ]
  • To maintain (preserve) peace

    exp へいわをたもつ [平和を保つ]
  • To maintain equilibrium

    v5u もちあう [保ち合う]
  • To maintain itself

    v5k-s たちいく [立ち行く] たちゆく [立ち行く]
  • To make

    Mục lục 1 v5s 1.1 なす [做す] 2 v1 2.1 てがける [手がける] 2.2 したてる [仕立てる] 2.3 こしらえる [拵える] 3 v5r 3.1 つくる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top