Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To make

Mục lục

v5s

なす [做す]

v1

てがける [手がける]
したてる [仕立てる]
こしらえる [拵える]

v5r

つくる [作る]
かたちづくる [形作る]
かたちづくる [形造る]
かたちづくる [形づくる]
つくる [造る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top