- Từ điển Anh - Nhật
To make a hole
exp
あなをあける [穴を空ける]
Xem thêm các từ khác
-
To make a list
v1 かきつらねる [書き連ねる] -
To make a living
Mục lục 1 v5k-s 1.1 たちゆく [立ち行く] 1.2 たちいく [立ち行く] 2 exp 2.1 せいけいをたてる [生計を立てる] v5k-s たちゆく... -
To make a mess of
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5r 2.1 ぼうにふる [棒に振る] exp だいなしにする [台無しにする]... -
To make a mistake
Mục lục 1 v1 1.1 しそんじる [為損じる] 1.2 まちがえる [間違える] 1.3 しそんじる [仕損じる] 1.4 しそんじる [し損ずる]... -
To make a name
exp なをなす [名を成す] -
To make a name for oneself
v1 なまえをはせる [名前を馳せる] ひとはたあげる [一旗揚げる] -
To make a noise
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To make a payment via bank deposit transfer
v5m ふりこむ [振り込む] -
To make a person sweat for it
exp いたいめにあわす [痛い目に遭わす] -
To make a phone call
Mục lục 1 aux-v,v1 1.1 かける [掛ける] 2 exp 2.1 でんわをかける [電話を掛ける] aux-v,v1 かける [掛ける] exp でんわをかける... -
To make a play
v5k くどく [口説く] -
To make a political issue of (something)
exp せいそうのぐとする [政争の具とする] -
To make a profit
vs-s とくする [得する] -
To make a rustling sound
v5r かさかさなる [かさかさ鳴る] -
To make a sale of government property
v1 はらいさげる [払い下げる] -
To make a shrill sound
v5r かんばしる [甲走る] -
To make a sign to each other
v1 しめしあわせる [示し合せる] -
To make a slip of the tongue
Mục lục 1 exp 1.1 くちがすべる [口が滑る] 1.2 くちがすべる [口が辷る] 2 v5u 2.1 いいそこなう [言い損なう] 3 v5r 3.1... -
To make a snowball
exp ゆきをまるめる [雪を丸める] -
To make a sound
v1 おとをたてる [音を立てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.