- Từ điển Anh - Nhật
To make a hole
exp
あなをあける [穴を空ける]
Các từ tiếp theo
-
To make a list
v1 かきつらねる [書き連ねる] -
To make a living
Mục lục 1 v5k-s 1.1 たちゆく [立ち行く] 1.2 たちいく [立ち行く] 2 exp 2.1 せいけいをたてる [生計を立てる] v5k-s たちゆく... -
To make a mess of
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5r 2.1 ぼうにふる [棒に振る] exp だいなしにする [台無しにする]... -
To make a mistake
Mục lục 1 v1 1.1 しそんじる [為損じる] 1.2 まちがえる [間違える] 1.3 しそんじる [仕損じる] 1.4 しそんじる [し損ずる]... -
To make a name
exp なをなす [名を成す] -
To make a name for oneself
v1 なまえをはせる [名前を馳せる] ひとはたあげる [一旗揚げる] -
To make a noise
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To make a payment via bank deposit transfer
v5m ふりこむ [振り込む] -
To make a person sweat for it
exp いたいめにあわす [痛い目に遭わす] -
To make a phone call
Mục lục 1 aux-v,v1 1.1 かける [掛ける] 2 exp 2.1 でんわをかける [電話を掛ける] aux-v,v1 かける [掛ける] exp でんわをかける...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
725 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?