Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To make a mistake

Mục lục

v1

しそんじる [為損じる]
まちがえる [間違える]
しそんじる [仕損じる]
しそんじる [し損ずる]

v5u

しそこなう [仕損なう]
しそこなう [為損なう]
まちがう [間違う]

v5r

あやまる [誤る]
ぬかる [抜かる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top