- Từ điển Anh - Nhật
To make acquaintance
v5u
しりあう [知合う]
しりあう [知り合う]
Xem thêm các từ khác
-
To make additional purchases
v5s かいたす [買い足す] -
To make agreeable responses
exp あいづちをうつ [相槌を打つ] -
To make all of uniform height
exp たかさをそろえる [高さを揃える] -
To make amends
Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v1,vt 2.1 うめあわせる [埋め合わせる] 2.2 うめあわせる [埋め合せる] v1 うめる [埋める]... -
To make an appeal for contributions
exp きふきんをつのる [寄付金を募る] -
To make an appeal to the confidence of
exp しんをとう [信を問う] -
To make an appearance
exp すがたをあらわす [姿を現す] -
To make an application
v5m もうしこむ [申し込む] -
To make an appointment
v1 もうしあわせる [申し合わせる] -
To make an effort
Mục lục 1 v5m 1.1 はげむ [励む] 2 exp 2.1 ちからをいたす [力を致す] v5m はげむ [励む] exp ちからをいたす [力を致す] -
To make an entry
Mục lục 1 v5m 1.1 つけこむ [付け込む] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] v5m つけこむ [付け込む] v1,vt つける... -
To make an excuse for
v5t かこつ [託つ] -
To make an excuse of
v5s たくす [託す] -
To make an incessant onslaught
v1 せめたてる [攻め立てる] -
To make an offer
v1 もうしでる [申し出る] -
To make an onslaught (on)
v1 せめよせる [攻め寄せる] -
To make an opening
v5s すかす [透かす] -
To make an overture (of peace)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To make bloom
v1,vt さかせる [咲かせる] -
To make change (money)
v5s くずす [崩す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.