- Từ điển Anh - Nhật
To make an effort
Xem thêm các từ khác
-
To make an entry
Mục lục 1 v5m 1.1 つけこむ [付け込む] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] v5m つけこむ [付け込む] v1,vt つける... -
To make an excuse for
v5t かこつ [託つ] -
To make an excuse of
v5s たくす [託す] -
To make an incessant onslaught
v1 せめたてる [攻め立てる] -
To make an offer
v1 もうしでる [申し出る] -
To make an onslaught (on)
v1 せめよせる [攻め寄せる] -
To make an opening
v5s すかす [透かす] -
To make an overture (of peace)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To make bloom
v1,vt さかせる [咲かせる] -
To make change (money)
v5s くずす [崩す] -
To make clear
Mục lục 1 v5s 1.1 ときあかす [説き明かす] 1.2 すます [澄ます] 1.3 すます [清ます] 2 exp 2.1 あきらかにする [明らかにする]... -
To make concessions
v5u おれあう [折れ合う] -
To make convenient
Mục lục 1 v1 1.1 べんじる [便じる] 2 v5z 2.1 べんずる [便ずる] v1 べんじる [便じる] v5z べんずる [便ずる] -
To make corrections
v1 しゅひつをくわえる [朱筆を加える] -
To make cozy with
n よろしくやる [宜しくやる] -
To make dirty
v5s けがす [汚す] よごす [汚す] -
To make do
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To make efforts
exp ほねをおる [骨を折る] ちからをつくす [力を尽くす] -
To make even
v5s ならす [均す] -
To make frantic efforts
exp しりょくをつくす [死力を尽くす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.