Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To make fun of

Mục lục

v1

ふざける [巫山戯る]
ちゃちゃをいれる [茶茶を入れる]
なめる [嘗める]
ちゃちゃをいれる [茶々を入れる]
なめる [舐める]

iK,v1

ふざける [不山戯る]

v5s

ちゃかす [茶化す]
ひやかす [冷やかす]

v5u

からかう [揶揄う]

exp

ばかにする [馬鹿にする]

v5r

なぶる [嬲る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top