Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To make light of

Mục lục

v5s

しおとす [為落とす]

v5r

あなどる [侮る]
あなずる [侮る]

n

のんでかかる [呑んで掛かる]

v1

かろんじる [軽んじる]
なめる [舐める]
なめる [嘗める]

exp

たかをくくる [高を括る]
ないがしろにする [蔑ろにする]
ばかにする [馬鹿にする]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top