- Từ điển Anh - Nhật
To make over
v5s
たてなおす [立直す]
たてなおす [立て直す]
Xem thêm các từ khác
-
To make peace
exp わをむすぶ [和を結ぶ] -
To make plans
exp けいかくをたてる [計画を立てる] -
To make progress
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5m,vi 3.1 すすむ [進む]... -
To make prosperous
v5s にぎわす [賑わす] -
To make public
Mục lục 1 exp 1.1 あかるみにだす [明るみに出す] 1.2 あきらかにする [明らかにする] 2 v5s 2.1 だす [出す] exp あかるみにだす... -
To make retroactive
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 さかのぼる [逆上る] 2 v5r 2.1 さかのぼる [溯る] 2.2 さかのぼる [遡る] oK,v5r さかのぼる [逆上る]... -
To make richer
v1 のしあげる [伸し上げる] -
To make round
v1 まるめる [丸める] -
To make serious
v1 あらだてる [荒立てる] -
To make shift
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To make shorter
v1 つまらせる [詰まらせる] -
To make smooth
v5s ならす [均す] -
To make somebody drink
Mục lục 1 v1 1.1 のませる [飲ませる] 2 v5s 2.1 のます [飲ます] v1 のませる [飲ませる] v5s のます [飲ます] -
To make someone carry something
v1 おわせる [負わせる] -
To make someone cry
Mục lục 1 v5s 1.1 なかす [泣かす] 2 v1 2.1 なかせる [泣かせる] v5s なかす [泣かす] v1 なかせる [泣かせる] -
To make someone disgusted
exp ひんしゅくをかう [顰蹙を買う] -
To make someone eat
v1 くらわせる [食らわせる] -
To make someone realize
v1 おもいしらせる [思い知らせる] -
To make someone work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To make something black
v1 くろめる [黒める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.