- Từ điển Anh - Nhật
To make up (a face)
v5r
つくる [作る]
つくる [造る]
Xem thêm các từ khác
-
To make up (a story)
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [捏ち上げる] 1.2 でっちあげる [でっち上げる] 1.3 でっちあげる [捏っち上げる] v1 でっちあげる... -
To make up (of)
v1 しめる [占める] -
To make up a haiku poem
v5m いっくよむ [一句詠む] -
To make up a party
exp くみをつくる [組を作る] -
To make up for
Mục lục 1 v1 1.1 いれあわせる [入れ合わせる] 1.2 ふりかえる [振り替える] 2 v1,vt 2.1 うめあわせる [埋め合せる] 2.2... -
To make up for a fault
exp けっかんをおぎなう [欠陥を補う] -
To make up the number
exp かずをそろえる [数を揃える] -
To make up to
v5r とりいる [取り入る] -
To make use of
Mục lục 1 v1 1.1 もちいる [用いる] 1.2 やくだてる [役立てる] 1.3 ようだてる [用立てる] 2 v5s 2.1 いかす [活かす] 2.2... -
To make way for
Mục lục 1 v5s 1.1 とおす [通す] 1.2 とおす [透す] 1.3 とおす [徹す] v5s とおす [通す] とおす [透す] とおす [徹す] -
To make wealthy
v5s とます [富ます] -
To make welcome
v5s もてなす [持て成す] -
To make wine from grapes
exp ぶどうからワインをとる [葡萄からワインを採る] -
To make worse
v1 こじらせる [拗らせる] -
To make yarn
v5g つむぐ [紡ぐ] -
To man (a ship)
v5m のりこむ [乗り込む] -
To manage
Mục lục 1 v5u 1.1 はからう [計らう] 1.2 とりはからう [取り計らう] 2 v1 2.1 おさめる [治める] 2.2 たばねる [束ねる]... -
To manage (a horse)
v5s のりこなす [乗りこなす] -
To manage (to do a job)
v1 やってのける [遣って退ける] -
To manage (to find time)
v1 くりあわせる [繰り合わせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.