- Từ điển Anh - Nhật
To make wealthy
v5s
とます [富ます]
Xem thêm các từ khác
-
To make welcome
v5s もてなす [持て成す] -
To make wine from grapes
exp ぶどうからワインをとる [葡萄からワインを採る] -
To make worse
v1 こじらせる [拗らせる] -
To make yarn
v5g つむぐ [紡ぐ] -
To man (a ship)
v5m のりこむ [乗り込む] -
To manage
Mục lục 1 v5u 1.1 はからう [計らう] 1.2 とりはからう [取り計らう] 2 v1 2.1 おさめる [治める] 2.2 たばねる [束ねる]... -
To manage (a horse)
v5s のりこなす [乗りこなす] -
To manage (to do a job)
v1 やってのける [遣って退ける] -
To manage (to find time)
v1 くりあわせる [繰り合わせる] -
To manage (with something)
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To manage a state
exp くにをおさめる [国を治める] -
To manage all by oneself
v5r とりしきる [取仕切る] -
To manage everything
v5s きりまわす [切り回す] -
To manage to hold on
v5r にげきる [逃げ切る] -
To maneuver
exp たくみにあやつる [巧みに操る] -
To mangle
Mục lục 1 v5r 1.1 たたききる [叩き切る] 2 v5m 2.1 きりきざむ [切り刻む] v5r たたききる [叩き切る] v5m きりきざむ [切り刻む] -
To manipulate
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5r 2.1 あやつる [操る] 3 exp 3.1 たくみにあやつる [巧みに操る] v5u つかう [使う] v5r... -
To manipulate public opinion
exp せろんをあやつる [世論を操る] -
To manipulate puppets
exp にんぎょうをつかう [人形を遣う] -
To manufacture
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりだす [作り出す] 2 v5r 2.1 つくる [造る] 2.2 つくる [作る] 3 v1 3.1 こしらえる [拵える] v5s つくりだす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.